Danh mục sản phẩm

DẦU MÁY KHÍ NÉN

BP ENERGOL RC-R

Dầu máy nén khí

BP Energol RC-R là dầu máy nén khí được pha chế từ dầu gốc khoáng paraphin tinh chế, ngoài tính khử nhũ tốt sẵn có, chúng còn được kết hợp với các chất phụ gia để tăng cường tính năng chống ô-xi hóa và bền nhiệt.

BP Energol RC-R được khuyến cáo bôi trơn xi lanh của các máy nén khí pít-tông tính năng cao loại lưu động và cố định. Chúng cũng phù hợp cho các máy nén khí rô-to, kể cả loại bôi trơn nhỏ giọt hay ngập dầu.

BP Energol RC-R phù hợp với qui cách DIN 51506 VD-L đối với các máy nén khí có nhiệt độ khí thoát đến 220C.

Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68,100

Energol RC-R

Phương pháp thử

Đơn vị

32

46

68

100

Khối lượng riêng ở 200C

ASTM 1298

Kg/l

0,870

0,875

0,875

0,890

Điểm chớp cháy cốc kín

ASTM D93

0C

216

220

220

243

Độ nhớt động học ở 400C

ASTM D445

cSt

32,0

46,0

68,0

100,0

Độ nhớt động học ở 1000C

ASTM D445

cSt

5,57

6,76

8,73

11,4

Chỉ số độ nhớt

ASTM D2270

-

110

100

100

100

Điểm rót chảy

ASTM D97

0C

-27

-18

-15

-12

thong so ky thuat

BP ENERSYN RC-S 8000

Dầu máy nén khí tổng hợp

BP Enersyn RC-S 8000 là chủng loại dầu máy nén khí tổng hợp tính năng cao, được pha chế bằng các loại dầu gốc polyalpha-olefin (PAO) có tính chống ô-xi hóa và chống tạo cặn tuyệt hảo.

BP Enersyn RC-S 8000 được pha chế đặc biệt để sử dụng cho các máy nén khí trục vít làm việc trong những điều kiện khắc nghiệt (nhiệt độ khí thoát/ nhiệt độ dầu rất cao).

Dầu này còn thích hợp cho các máy nén khí pit-tông có nhiệt độ khí nén lên đến 220C.

Dầu này đáp ứng các yêu cầu của Atlas Copco về thời gian vận hành 8000 giờ và hoàn toàn đáp ứng các yêu cầu của các hãng sản xuất máy nén khí của Mỹ.

Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68 ,                                                                                            

 

Enersyn RC-S 8000

Phương pháp thử

Đơn vị

32

46

68

Khối lượng riêng ở 200C

ASTM 1298

Kg/l

0,833

0,837

0,840

Điểm chớp cháy cốc hở

ASTM D92

0C

243

254

271

Độ nhớt động học ở 400C

ASTM D445

cSt

32

46

68

Độ nhớt động học ở 1000C

ASTM D445

cSt

6,0

7,5

9,0

Chỉ số độ nhớt

ASTM D2270

-

144

138

143

Điểm rót chảy

ASTM D97

0C

-68

-54

-54

Trị số trung hòa

ASTM D974

mgKOH/g

<0,2

<0,2

<0,2

Tính chống rỉ

ASTM D665A

 

-

Đạt

-

hotline